Có 1 kết quả:
quý
Âm Hán Việt: quý
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女鬼
Nét bút: フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: VHI (女竹戈)
Unicode: U+5ABF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女鬼
Nét bút: フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: VHI (女竹戈)
Unicode: U+5ABF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru), はじ.らう (haji.rau), はずかし.める (hazukashi.meru), とが.める (toga.meru)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: kwai3
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru), はじ.らう (haji.rau), はずかし.める (hazukashi.meru), とが.める (toga.meru)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: kwai3
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển phổ thông
hổ thẹn, xấu hổ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “quý” 愧.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ quý 愧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 愧 (bộ 忄).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hổ thẹn. Như chữ Quý 愧.