Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶一フノノ一フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: VYSO (女卜尸人)
Unicode: U+5AD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4