Có 1 kết quả:

đích truyền

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Dòng chính thống của một tôn giáo hay một học thuật. ◎Như: “đích truyền đệ tử” 嫡傳弟子.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dạy lại cho con trưởng. Trao lại cho con trưởng — Ngành chính thức của một tôn giáo hay một học thuật. Cũng như Chân truyền.