Có 1 kết quả:

tiều
Âm Hán Việt: tiều
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: VOGF (女人土火)
Unicode: U+5AF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): やつ.れる (yatsu.reru), やせ.る (yase.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ciu4, ziu1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng đàn bà lo buồn gầy ốm.