Có 1 kết quả:

nhàn
Âm Hán Việt: nhàn
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: VANB (女日弓月)
Unicode: U+5AFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): なら.う (nara.u), みやびやか (miyabiyaka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haan4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

nhàn

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: nhàn nhã 嫻雅)

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là “nhàn” 嫻.
2. (Tính) Văn nhã, ưu mĩ.
3. (Tính) Thành thạo, quen. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nhị nhân binh mã nhàn thục, vũ nghệ tinh thông” 二人兵馬嫺熟, 武藝精通 (Đệ ngũ hồi) Hai người binh mã thành thạo, võ nghệ tinh thông.

Từ điển Thiều Chửu

① Nhàn nhã, tập quen, cái gì đã thuần thục rồi đều gọi là nhàn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嫻 (bộ 女).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đẹp thanh cao ( nói về phụ nữ ) — Quen rồi.