Có 1 kết quả:

quy
Âm Hán Việt: quy
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VBHF (女月竹火)
Unicode: U+5B00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): わるがしこ.い (warugashiko.i)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

quy

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)
2. họ Quy

Từ điển trích dẫn

1. Cũng viết là “quy” 媯.

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Quy. Ðời Xuân-thu có họ Quy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên sông: 嬀水 Sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc);
② (Họ) Quy.