Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: linh
Tổng nét: 20
Bộ: nữ 女 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一フノ一
Thương Hiệt: MBRRV (一月口口女)
Unicode: U+5B41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): おんなのあざな (on nanoazana), め (me)
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5