Có 1 kết quả:

lãn
Âm Hán Việt: lãn
Tổng nét: 23
Bộ: nữ 女 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VTAW (女廿日田)
Unicode: U+5B4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Âm Quảng Đông: laan5

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Lãn 嬾.