Có 2 kết quả:

kiết củngkiết quyết

1/2

kiết củng

phồn thể

Từ điển phổ thông

con bọ gậy, con cung quăng

Từ điển trích dẫn

1. Xem “kiết củng” 孑孓.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con loăng quăng ([1]ấu trùng của loài muỗi ). Cũng viết 孑孓.

kiết quyết

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngắn.