Có 1 kết quả:

khổng đạo

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đường lớn, thuận tiện giao thông. ★Tương phản: “tiểu kính” 小徑.
2. Học thuyết của Khổng Tử 孔子.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con đường đi thông suốt, không trở ngại — Đường lối sống do Khổng Tử đề ra, tức đạo Khổng.