Có 1 kết quả:

bột
Âm Hán Việt: bột
Tổng nét: 7
Bộ: tử 子 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: JBND (十月弓木)
Unicode: U+5B5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, ㄅㄛˊ
Âm Nôm: bột, bụt, vút
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ブツ (butsu), ボツ (botsu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: bui6, but6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

bột

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sao chổi
2. bừng mặt

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Biến sắc mặt. § Cũng như “bột” 勃. ◎Như: “bột nhiên đại nộ” 孛然大怒 biến sắc mặt bừng giận.
2. (Danh) Sao chổi. § Tức “tuệ tinh” 彗星.

Từ điển Thiều Chửu

① Sao chổi.
② Bừng mặt.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sao chổi;
② Bừng mặt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Biến sắc mặt — Sao chổi.

Từ ghép 3