Có 1 kết quả:

thai
Âm Hán Việt: thai
Tổng nét: 8
Bộ: tử 子 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: NDIR (弓木戈口)
Unicode: U+5B61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tāi ㄊㄞ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

thai

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái thai, bào thai
2. có thai, có mang, có chửa

Từ điển Thiều Chửu

Như 胎

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 胎.