Có 1 kết quả:

nha
Âm Hán Việt: nha
Tổng nét: 11
Bộ: tử 子 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: NDMLM (弓木一中一)
Unicode: U+5B72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nha

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứa trẻ sơ sinh.