Có 1 kết quả:

học xá

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phòng xá trường học. Cũng chỉ nơi tu tập khóa nghiệp.
2. Nơi ở của học sinh, sinh viên. ◎Như: “quốc tế học xá” 國際學舍.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Học đường.