Có 1 kết quả:

học phí

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tiền tiêu dùng vào việc học tập.
2. Tiền học sinh nộp cho trường học để theo học ở đó. ◇Lão Xá 老舍: “Nhất niên tiến đa thiểu học phí?” 一年進多少學費? (Lão Trương đích triết học 老張的哲學, Đệ tam).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiền tiêu dùng vào việc học tập.