Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
an trạch
1
/1
安宅
an trạch
Từ điển trích dẫn
1. An cư. ◇Thi Kinh 詩經: “Tuy tắc cù lao, Kì cứu an trạch” 雖則劬勞, 其究安宅 (Tiểu nhã 小雅, Hồng nhạn 鴻鴈) Nay mặc dù lao khổ (vì công việc xây cất), Rốt cuộc sẽ được ở yên nhà mình.