Có 1 kết quả:

an thích

1/1

an thích

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

yên ổn và thoải mái

Từ điển trích dẫn

1. Yên ổn thư thái. ☆Tương tự: “thư thích” 舒適, “an ninh” 安寧, “an nhàn” 安閒, “an dật” 安逸.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yên ổn, hợp với mình.

Một số bài thơ có sử dụng