Có 1 kết quả:

hoành nho

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Người có học vấn sâu rộng. Cũng nói là “hoành nho thạc học” 宏儒碩學.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bậc học giả.