Có 1 kết quả:

nghi
Âm Hán Việt: nghi
Tổng nét: 7
Bộ: miên 宀 (+4 nét)
Nét bút: 丶丶フ丨フ丶一
Thương Hiệt: JNIM (十弓戈一)
Unicode: U+5B90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): よろ.しい (yoro.shii), よろ.しく (yoro.shiku)
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Nghi 宜.