Có 1 kết quả:

thành
Âm Hán Việt: thành
Tổng nét: 9
Bộ: miên 宀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一ノフフノ丶
Thương Hiệt: JIHS (十戈竹尸)
Unicode: U+5BAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sing4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

thành

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhà chứa sách thời xưa

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhà chứa sách thời xưa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sức chứa của ngôi nhà — Nhà để sách.