Có 1 kết quả:

tể tướng

1/1

tể tướng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chức quan tể tướng
2. thủ tướng chính phủ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ông quan đứng đầu triều đình. Tương đương với Thủ tướng ngày nay.