Có 1 kết quả:

gia cụ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đồ dùng trong nhà, như bàn ghế, tủ, rương... ☆Tương tự: “gia thập” 家什, “gia câu” 傢俱.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ dùng trong nhà.