Có 2 kết quả:

dong dịdung dị

1/2

dong dị

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Dễ dàng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá dã dong dị, bằng nhĩ thuyết thị thùy tựu thị thùy, nhất ứng thải lễ đô hữu ngã môn trí bạn” 這也容易, 憑你說是誰就是誰, 一應彩禮都有我們置辦 (Đệ lục thập ngũ hồi) Việc ấy dễ lắm, dì bằng lòng ai thì lấy người ấy, những đồ sính lễ đã có chúng tôi sắp đặt. ☆Tương tự: “phương tiện” 方便, “giản đơn” 簡單. ★Tương phản: “phồn nan” 繁難, “nan đắc” 難得, “gian nan” 艱難.
2. Khinh thường, tùy tiện. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Khả cương khả nhu, biệt hữu châm chước, phi khả dong dị thác nhân” 可剛可柔, 別有斟酌, 非可容易托人 (Đệ bát thập thất hồi) Nên cứng nên mềm, phải có đắn đo, không thể khinh thường mà ủy thác cho người được.

dung dị

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

an nhàn, thanh thản, dễ chịu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dễ dàng — Chỉ tính tình xuề xoà.