Có 1 kết quả:

dung lượng

1/1

dung lượng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dung lượng, dung tích

Từ điển trích dẫn

1. Sức chứa.
2. Số lượng dung nạp được. ◎Như: “điện dong lượng” 電容量.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sức chứa. Thể tích. Cũng như Dung tích 容積.