Có 1 kết quả:

oan
Âm Hán Việt: oan
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: JNUI (十弓山戈)
Unicode: U+5BC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Âm Nôm: oan
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

oan

phồn thể

Từ điển phổ thông

oan uổng, oan khuất

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “oan” 冤.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ oan 冤.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 冤 (bộ 冖).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Oan 冤.

Từ ghép 2