Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bảo đao
1
/1
寶刀
bảo đao
Từ điển trích dẫn
1. Đao quý hiếm có. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tháo hữu bảo đao nhất khẩu, hiến thượng ân tướng” 操有寶刀一口, 獻上恩相 (Đệ tứ hồi) Tháo tôi có con đao quý, xin dâng thừa tướng (chỉ Đổng Trác).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con dao quý, rất tốt.