Có 1 kết quả:

chuyên chế

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Làm theo ý riêng, độc đoán, độc hành, thao túng mọi sự. ☆Tương tự: “độc tài” 獨裁. ★Tương phản: “dân chủ” 民主.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hành động theo ý riêng.