Có 1 kết quả:

đối thủ

1/1

đối thủ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đối thủ, đối phương

Từ điển trích dẫn

1. Đối phương, địch thủ. ◎Như: “thương trường đối thủ” 商場對手.
2. Người có năng lực tương đương. ◎Như: “kì phùng đối thủ” 棋逢對手.
3. Đánh cờ, giao thủ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kẻ chống lại mình. Cũng như Đối phương.