Có 1 kết quả:

tiểu khiết

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng gọi là “tiểu cật” 小吃.
2. Thường chỉ món nhắm để uống rượu (“hạ tửu thái” 下酒菜).
3. Ngày nay thường chỉ món điểm tâm, món binh dân.
4. Snack (tiếng Anh).