Có 1 kết quả:

cư sở

1/1

cư sở

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nơi ở, chỗ ở

Từ điển trích dẫn

1. Chỗ ở. § Cũng nói là: “trú xứ” 住處.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi ở.