Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 12
Bộ: thi 尸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: SFDV (尸火木女)
Unicode: U+5C61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄩˋ, , ㄌㄨˇ
Âm Nôm: , , luã, rủ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): しばしば (shibashiba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

thường, luôn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 屢.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Dép đan bằng gai;
② Như 屢.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhiều lần, liên tiếp, thường, luôn, dồn dập: 屢戰屢勝 Chiến thắng dồn dập; 屢次 Nhiều lần, liên tiếp; 屢屢 Nhiều lần; 屢憎于人 Thường bị người ta ghét (Luận ngữ); 顏淵屢空,不爲不賢 Nhan Uyên luôn thiếu thốn, không phải vì thế mà không hiền (Diêm thiết luận: Địa quảng).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 屢

Từ ghép 1