Có 2 kết quả:
hí • hý
Tổng nét: 24
Bộ: thi 尸 (+21 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸尸贔
Nét bút: フ一ノ丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SBCC (尸月金金)
Unicode: U+5C6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Âm Nôm: hí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan), きび.しい (kibi.shii)
Âm Quảng Đông: ai3, hei3
Âm Nôm: hí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan), きび.しい (kibi.shii)
Âm Quảng Đông: ai3, hei3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lớn mạnh
2. một loài vật giống như rùa
3. con rùa đá lớn cõng tấm bia
2. một loài vật giống như rùa
3. con rùa đá lớn cõng tấm bia
Từ điển Thiều Chửu
① Bí hí 贔屭 hăng, tả cái dáng cố sức.
② Con rùa đá lớn cõng tấm bia, xem chữ bí 贔.
② Con rùa đá lớn cõng tấm bia, xem chữ bí 贔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lớn mạnh;
② Con rùa đá lớn cõng tấm bia.
② Con rùa đá lớn cõng tấm bia.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hí