Có 1 kết quả:

hiên
Âm Hán Việt: hiên
Tổng nét: 5
Bộ: sơn 山 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: OU (人山)
Unicode: U+5C73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hiên

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhấc cao lên — Bay cao lên. Bổng lên.