Có 1 kết quả:

điệt
Âm Hán Việt: điệt
Tổng nét: 9
Bộ: sơn 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一フ丶一丨一
Thương Hiệt: UMIG (山一戈土)
Unicode: U+5CCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

điệt

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi cao.