Có 2 kết quả:
hiện • nghiễn
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰山見
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: UBUU (山月山山)
Unicode: U+5CF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nôm: nghiễn
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin6
Âm Nôm: nghiễn
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin6
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tên núi)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Núi nhỏ mà cao và hiểm trở.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên núi.
Từ điển Thiều Chửu
[Xiàn] Tên núi: 峴山Núi Nghiễn (Hiện) (ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên núi, tức Hiệu sơn, thuộc tỉnh Hồ Bắc.
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
[Xiàn] Tên núi: 峴山Núi Nghiễn (Hiện) (ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).