Có 2 kết quả:

ngôngữ
Âm Hán Việt: ngô, ngữ
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: UMMR (山一一口)
Unicode: U+5CFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨˊ
Âm Quảng Đông: ng4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

ngô

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. núi Ngô (thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
2. (xem: khu ngô 嶇峿)

Từ điển Trần Văn Chánh

① Núi Ngô (núi cổ, thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay);
② 【嶇峿】khu ngô [quwú] (văn) Núi cao không bằng phẳng.

Từ ghép 1

ngữ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng đá núi so le không đều. Cũng nói: Thư ngữ 岨峿 ( so le ).