Có 2 kết quả:

dầnngâm
Âm Hán Việt: dần, ngâm
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: UC (山金)
Unicode: U+5D1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): みね (mine)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jam4

Tự hình 2

Dị thể 9

1/2

dần

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cao ngất

Từ điển Trần Văn Chánh

【崟崟】dần dần [yínyín] (văn) Cao ngất.

ngâm

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng cao vòi vọi. Cũng nói: Ngâm ngâm ( vòi vọi ).

Từ ghép 1