Có 1 kết quả:

tỷ
Âm Hán Việt: tỷ
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: UHHJ (山竹竹十)
Unicode: U+5D25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khe núi, giữa hai trái núi — Khe đá núi.