Có 1 kết quả:

cưỡng
Âm Hán Việt: cưỡng
Tổng nét: 15
Bộ: sơn 山 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: UNII (山弓戈戈)
Unicode: U+5D79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Quảng Đông: koeng4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên núi, tức Cưỡng Đài ở Trung Hoa.