Có 1 kết quả:

anh
Âm Hán Việt: anh
Tổng nét: 20
Bộ: sơn 山 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: UBCV (山月金女)
Unicode: U+5DCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

anh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Anh minh 巊冥.

Từ ghép 1