Có 1 kết quả:

ba sĩ

1/1

ba sĩ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xe buýt

Từ điển trích dẫn

1. Một loại xe cỡ lớn dùng để chuyên chở người: xe ca, xe buýt. § Phiên âm tiếng Anh "bus". ◎Như: “công cộng ba sĩ” 公共巴士.