Có 1 kết quả:

huy
Âm Hán Việt: huy
Tổng nét: 14
Bộ: cân 巾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 丿
Nét bút: ノノ丨丨フ丨一丨フ丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HOUBK (竹人山月大)
Unicode: U+5E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): めじるしのぬの (mejirushinonuno), はた (hata)

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

huy

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lá cờ.