Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mịch
幦
Âm Hán Việt:
mịch
Tổng nét: 16
Bộ:
cân 巾
(+13 nét)
Hình thái:
⿱
辟
巾
Nét bút:
フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ丨
Thương Hiệt: SJLB (尸十中月)
Unicode:
U+5E66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
mì
ㄇㄧˋ
Âm Quảng Đông:
mik6
Tự hình
2
Dị thể
2
幎
𧜀
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
9
𨐢
𢐦
𠮃
𠒱
憵
孹
嬖
壁
劈
Không hiện chữ?
1
/1
mịch
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái mui xe bằng vải.