Có 2 kết quả:

hiếnhiển
Âm Hán Việt: hiến, hiển
Tổng nét: 19
Bộ: cân 巾 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶丶フ一一一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: LBJQP (中月十手心)
Unicode: U+5E70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ほろ (horo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hin2, hin3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

hiến

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái màn treo ở cửa xe thời xưa — Treo lên, giăng lên, trương lên.

hiển

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. màn xe
2. xe tay

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Màn treo ở cửa xe thời xưa. ◇Phan Nhạc 潘岳: “Vi phong sanh ư khinh hiển” 微風生於輕幰 (Tịch điền phú 藉田賦) Gió nhỏ phát sinh từ màn nhẹ ở cửa xe.
2. (Danh) Mượn chỉ ngựa xe. ◇Lưu Tuân 劉遵: “Lộ hiệp hiển nan hồi” 路狹幰難回 (Độ quan san 度關山) Đường hẹp xe khó về.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Màn xe;
② Xe tay.