Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bình kiên dư
1
/1
平肩輿
bình kiên dư
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ cái kiệu ( coi như cái xe được đặt trên những cái vai ngang nhau của những người phu kiệu ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Trịnh Điển Thiết tự Thi Châu quy - 鄭典設自施州歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ (Sơn vũ bất tác nê) - 雨(山雨不作泥)
(
Đỗ Phủ
)