Có 1 kết quả:

bình thuận

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Yên ổn êm xuôi, không bị trắc trở khó khăn. ◎Như: “tha nhất sanh tế ngộ bình thuận” 他一生際遇平順.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yên ổn êm xuôi — Tên một tỉnh vùng Nam Trung phần Việt Nam.