Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 7
Bộ: nghiễm 广 (+4 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: IPU (戈心山)
Unicode: U+5E89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dùn ㄉㄨㄣˋ
Âm Nôm: đụn
Âm Quảng Đông: tyun4

Tự hình 2

Dị thể 1