Có 2 kết quả:

vu
Âm Hán Việt: vu,
Tổng nét: 7
Bộ: nghiễm 广 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一一ノフ
Thương Hiệt: IMKU (戈一大山)
Unicode: U+5E91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨˊ, ㄨˇ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: mou4, mou5

Tự hình 2

Dị thể 6

1/2

vu

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 廡.

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà giữa hai dãy nhà khác

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 廡.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Các phòng nhỏ ở xung quanh nhà chính, dãy nhà hai bên nhà chính;
② (Cây cỏ) rậm rạp, tốt tươi: 蕃廡 Tươi tốt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 廡