Có 1 kết quả:

thứ
Âm Hán Việt: thứ
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: IYMP (戈卜一心)
Unicode: U+5E9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phần gỗ của cái cây xỏ vào lưỡi cày.