Có 1 kết quả:

hưu
Âm Hán Việt: hưu
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: IOD (戈人木)
Unicode: U+5EA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nôm: hưu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

hưu

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nghỉ ngơi
2. thôi, dừng
3. tốt lành

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “hưu” 休

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ hưu 休

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Che chở;
② Như 休 nghĩa ① và
⑥ (bộ 亻).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bóng mát của cây — Đẹp đẽ — Dùng như chữ Hưu 庥.